| [phóng viên] |
| | chronicler; legman; reporter; correspondent |
| | Phóng viên chuyên viết về đề tài tội phạm |
| Crime reporter |
| | Bài này của phóng viên chúng tôi ở Hà Nội gửi về |
| This article is from our Hanoi correspondent |
| | Bạn tôi là phóng viên nhật báo " Sài gòn giải phóng " |
| My friend is a reporter of the "Liberated Saigon" daily; My friend reports for the "Liberated Saigon" daily |